STT
|
Tên công tác
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
Đơn giá
(đ)
|
Thành tiền
(đ)
|
I
|
PHẦN ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC TRỤ SỞ 58 LÊ VĂN HIẾN
|
|
|
|
|
1
|
Cắt sân đường bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm .
|
m
|
298,0
|
|
|
2
|
Phá dỡ nền gạch đất nung
|
m2
|
2,720
|
|
|
3
|
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
|
m2
|
5,280
|
|
|
4
|
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
|
m3
|
5,960
|
|
|
5
|
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II
|
100m3
|
0,442
|
|
|
6
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II
|
m3
|
11,058
|
|
|
7
|
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
|
100m3
|
0,553
|
|
|
8
|
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB30
|
m3
|
5,960
|
|
|
9
|
Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm
|
m2
|
5,280
|
|
|
10
|
Lát gạch đất nung 400x400mm
|
m2
|
2,720
|
|
|
11
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông D40, PN10
|
100m
|
0,60
|
|
|
12
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông D63, PN10
|
100m
|
1,060
|
|
|
13
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 110mm PN10
|
100m
|
1,740
|
|
|
14
|
Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 110mm thép không gỉ
|
cái
|
1,0
|
|
|
15
|
Lắp bích thép rỗng, đường kính ống 110mm
|
cặp bích
|
1,50
|
|
|
16
|
Lắp bích thép đặc, đường kính ống 110mm
|
cặp bích
|
0,50
|
|
|
17
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110mm, cút 90 độ PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
18
|
Lắp đặt Tê nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110mm, PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
19
|
Lắp đai khởi thuỷ D110/40 HDPE
|
cái
|
1,0
|
|
|
20
|
Lắp đặt Côn thu nhựa HDPE D110/63
|
cái
|
1,0
|
|
|
21
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 40mm
|
cái
|
4,0
|
|
|
22
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, đường kính măng sông 63mm
|
cái
|
2,0
|
|
|
23
|
Lắp đai khởi thuỷ D63/40 HDPE
|
cái
|
1,0
|
|
|
24
|
Lắp đặt cút 90 độ HDPE D40 PN10
|
cái
|
4,0
|
|
|
25
|
Lắp đặt nối thẳng ren trong HDPE D40 PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
26
|
Lắp đặt cút 90 độ HDPE D63 PN10
|
cái
|
5,0
|
|
|
27
|
Lắp đặt Tê HDPE D63 PN10
|
cái
|
1,0
|
|
|
28
|
Lắp đặt van phao cơ D25 bể nước
|
cái
|
2,0
|
|
|
29
|
Lắp đặt van khóa 2 chiều HDPE D40
|
cái
|
2,0
|
|
|
II
|
ĐƯỜNG DÂY CẤP ĐIỆN CHO NHÀ GIẢNG ĐƯỜNG TRỤ SỞ 58 LÊ VĂN HIẾN
|
|
|
|
|
30
|
Lắp đặt cáp nhôm vặn xoắn AL/XLPE 0.4kV 4x150mm
|
m
|
270,0
|
|
|
31
|
Lắp đặt các aptomat 3 pha 400A -LS
|
cái
|
1,0
|
|
|
32
|
Vỏ tủ điện trong nhà thép dày 1.2mm sơn tĩnh điện KT RxCxS: 400x600x200mm
|
cái
|
1,0
|
|
|
33
|
Bản ốp đầu cột
|
cái
|
8,0
|
|
|
34
|
Kẹp hãm cáp vặn xoắn 150mm2
|
cái
|
7,0
|
|
|
35
|
Bon treo cáp vặn xoắn 105mm2
|
cái
|
1,0
|
|
|
36
|
Đai khóa inox
|
cái
|
8,0
|
|
|
37
|
Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM 150mm2
|
cái
|
8,0
|
|
|
38
|
Làm đầu cáp khô
|
đầu cáp
|
2,0
|
|
|
III
|
PHẦN DÂY ĐIỆN CHO MÁY BƠM CHỐNG NGẬP CƠ SỞ 69 ĐỨC THẮNG
|
|
|
|
|
39
|
Cắt sân đường bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm.
|
m
|
16,0
|
|
|
40
|
Phá dỡ nền gạch Terazo 400x400m2
|
m2
|
32,0
|
|
|
41
|
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
|
m3
|
0,640
|
|
|
42
|
Đào đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II
|
m3
|
31,040
|
|
|
43
|
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
|
100m3
|
0,3104
|
|
|
44
|
Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200, PCB30
|
m3
|
0,640
|
|
|
45
|
Lát gạch Terazo 400x400m2 (tận dụng 50%)
|
m2
|
16,0
|
|
|
46
|
Băng cảnh báo cáp ngầm bản 10cm
|
m
|
194,0
|
|
|
47
|
Mốc sứ báo hiệu cáp ngầm
|
cái
|
20,0
|
|
|
48
|
Ống nhựa HDPE gân xoắn D85/65
|
m
|
194,0
|
|
|
49
|
Lắp đặt cáp điện Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50mm2
|
m
|
197,0
|
|
|
50
|
Lắp đặt MCCB3 pha 250A
|
cái
|
1,0
|
|
|
51
|
Đầu cốt đồng M50
|
cái
|
12,0
|
|
|
52
|
Làm đầu cáp khô 4x50mm2
|
đầu cáp
|
2,0
|
|
|